shash
Tiếng Afar sửa
Danh từ sửa
shash
- Một dải vải đen được phụ nữ Afar đã kết hôn đội trên đầu như một phần của trang phục truyền thống.[1]
Tham khảo sửa
Tiếng Karakalpak sửa
Danh từ sửa
shash
- tóc.
- ▲ Jim Haskins and Joann Biondi (1995) From Afar to Zulu : a dictionary of African cultures, New York: Walker, tr. 8