Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngắn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Tính từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
1.3.2
Trái nghĩa
1.3.3
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋan
˧˥
ŋa̰ŋ
˩˧
ŋaŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋan
˩˩
ŋa̰n
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𥐇
:
ngắn
𥐆
:
vắn
,
ngắn
𥐉
:
ngắn
短
:
vắn
,
đuỗn
,
đoản
,
ngắn
,
đuổn
𥐍
:
ngắn
艮
:
ngẩn
,
ngăn
,
cân
,
cản
,
cấn
,
ngổn
,
gắn
,
ngần
,
ngấn
,
ngắn
Tính từ
ngắn
có ít
khoảng cách
từ một bên đi bên khác
mà không
bền lâu
Từ dẫn xuất
sửa
ngăn ngắn
Trái nghĩa
sửa
dài
dài
,
lâu
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
short
(1 & 2),
brief
(1 & 2)
Tiếng Hà Lan
:
kort
(1 & 2)
Tiếng Nga
:
короткий
(korótkij) (1)
Tiếng Pháp
:
court
(1),
bref
(2)
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)