Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋan˧˥ŋa̰ŋ˩˧ŋaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋan˩˩ŋa̰n˩˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ sửa

ngắn

  1. có ít khoảng cách từ một bên đi bên khác
  2. mà không bền lâu

Từ dẫn xuất sửa

ngăn ngắn

Trái nghĩa sửa

  1. dài
  2. dài, lâu

Dịch sửa



Tham khảo sửa

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)