Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
săn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.6
Động từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
san
˧˧
ʂaŋ
˧˥
ʂaŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂan
˧˥
ʂan
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “săn”
詵
:
sân
,
săn
兟
:
sân
,
săn
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𤢈
:
săn
𤜬
:
săn
𤞓
:
săn
詵
:
sân
,
săn
𢕸
:
săn
獜
:
săn
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sạn
sản
san
sắn
sần
sấn
sán
sàn
sẵn
sân
sẩn
Tính từ
săn
Nói
sợi
xe
chặt
.
Chỉ
săn
.
Nói
da thịt
co
chắc
lại.
Da
săn
.
Ph
.
Nói
nước
chảy
mạnh
,
chảy
mau
.
Nước chảy
săn
.
Động từ
sửa
săn
Đuổi
bắt
hay
bắn
chim
hoặc
thú vật
.
Săn
hươu.
Đuổi theo
,
đi
lùng
để
bắt
.
Săn
kẻ cướp.
Tham khảo
sửa
"
săn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)