Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˧maj˧˥maj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˧˥maj˧˥˧

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

may

  1. Gió.
    Buôn gió bán may.
  2. Điều tốt lành, xảy ra có lợi cho mình.
    Gặp may.
    Cầu may.

Tính từ Sửa đổi

may

  1. được dịp tốt, điều tốt.
    May mà gặp người đi qua, không thì bị bọn chúng đã cướp hết của cải rồi.
    Chuyến đi này rất may.

Dịch Sửa đổi

Từ láy Sửa đổi

Động từ Sửa đổi

may

  1. Dùng kim, máy khâu kết các mảnh vải thành quần áo, trang phục.
    May áo.
    Ông ấy may đẹp lắm.

Dịch Sửa đổi

  • tiếng Anh: sew

Tham khảo Sửa đổi

Tiếng Anh Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

  Hoa Kỳ

Từ tương tự Sửa đổi

Trợ động từ Sửa đổi

may trợ động từ (thời quá khứ might; không có động tính từ quá khứ) /ˈmeɪ/

  1. Có thể, có lẽ.
    it may be — điều đó có thể xảy ra
    they may arrive tomorrow — có thể ngày mai họ đến
  2. Có thể (được phép).
    may I smoke? — tôi có thể hút thuốc được không?
  3. Có thể (dùng thay cho cách giả định).
    you must work hard that you may succeed — anh phải làm việc chăm chỉ để có thể thành công
    however clever he may be — dù nó có thông minh đến đâu chăng nữa
    we hope he may come again — chúng tôi mong nó có thể lại đến nữa
  4. Chúc, cầu mong.
    may our friendship last forever — chúc tình hữu nghị chúng ta đời đời bền vững

Chia động từ Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

may (số nhiều mays) /ˈmeɪ/

  1. Cô gái, thiếu nữ; người trinh nữ.

Tham khảo Sửa đổi

Tiếng Ili Turki Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

may

  1. chất béo.

Tiếng Karakalpak Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

may

  1. mỡ.

Tiếng Nùng Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

may

  1. (Nùng Inh) sợi chỉ.

Tham khảo Sửa đổi

Tiếng Pa Kô Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

Đại từ Sửa đổi

may

  1. bạn.

Tiếng Tày Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

may

  1. nốt ruồi.

Tiếng Uzbek Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

may

  1. tháng Năm.

Xem thêm Sửa đổi

(Các tháng trong năm theo lịch Gregorius) oy: yanvar, fevral, mart, aprel, may, iyun, iyul, avgust, sentabr, oktyabr, noyabr, dekabr (Thể loại: Tháng/Tiếng Uzbek)