may
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
Tính từ
sửaĐộng từ
sửaTham khảo
sửa- "may", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTừ tương tự
Trợ động từ
may trợ động từ (thời quá khứ might; không có động tính từ quá khứ) /ˈmeɪ/
- Có thể, có lẽ.
- it may be — điều đó có thể xảy ra
- they may arrive tomorrow — có thể ngày mai họ đến
- Có thể (được phép).
- may I smoke? — tôi có thể hút thuốc được không?
- Có thể (dùng thay cho cách giả định).
- you must work hard that you may succeed — anh phải làm việc chăm chỉ để có thể thành công
- however clever he may be — dù nó có thông minh đến đâu chăng nữa
- we hope he may come again — chúng tôi mong nó có thể lại đến nữa
- Chúc, cầu mong.
- may our friendship last forever — chúc tình hữu nghị chúng ta đời đời bền vững
Chia động từ
sửamay, động từ khuyết thiếu
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | không có | |||||
Phân từ hiện tại | không có | |||||
Phân từ quá khứ | không có | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | may | may, mayest¹, hoặc mayst¹ | may | may | may | may |
Quá khứ | might | might hoặc mightest¹ | might hoặc mighteth¹³ | might | might | might |
Tương lai | ||||||
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | may | may, mayest¹, hoặc mayst¹ | may | may | may | may |
Quá khứ | might | might hoặc mightest¹ | might hoặc mighteth¹³ | might | might | might |
Tương lai | ||||||
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | — | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- Không chính xác.
Danh từ
sửaTham khảo
sửa- "may", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)