Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hư
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hɨ
˧˧
hɨ
˧˥
hɨ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hɨ
˧˥
hɨ
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “hư”
許
:
hử
,
hổ
,
hứa
,
hư
魆
:
huất
,
tuất
,
hư
驉
:
hư
歑
:
hư
,
hô
噓
:
khư
,
hư
,
hu
歔
:
giái
,
hư
虗
:
hư
嘘
:
hư
𩴛
:
hư
虚
:
khư
,
hư
虛
:
khư
,
hư
墟
:
khư
,
khu
,
lư
,
hư
Phồn thể
嘘
:
hư
虛
:
khư
,
hư
歔
:
hư
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
魆
:
hư
驉
:
hư
𨼋
:
hờ
,
hư
歑
:
hư
噓
:
khư
,
hự
,
hừ
,
hứ
,
hử
,
hờ
,
hư
,
hú
歔
:
hư
虗
:
hư
嘘
:
hự
,
hừ
,
hứ
,
hử
,
hờ
,
hư
欻
:
hư
,
hốt
虚
:
khờ
,
hự
,
hử
,
hư
,
hơ
,
hưa
虛
:
khư
,
hư
,
hưa
墟
:
khư
,
hư
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hú
hủ
hừ
hứ
hũ
hụ
hử
Tính từ
hư
(
Ph.
)
.
Hỏng
, không dùng được nữa.
Chiếc máy
hư
.
Mưa tháng tư
hư
đất (
tục ngữ
).
(
Thanh thiếu niên, trẻ em
)
Có
những
tính
xấu
,
tật xấu
khó
sửa
.
Thằng bé dạo này sinh
hư
.
Thói
hư
tật xấu.
(
Chỉ dùng đi đôi với thực
)
.
Không
có,
giả
;
trái
với
thực
.
Không rõ thực
hư
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hư
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)