Tiếng Karakalpak

sửa

Từ nguyên

sửa

Cùng gốc với tiếng Kazakh кішкене (kışkene), tiếng Kyrgyz кичине (kiçine), tiếng Nam Altai кичинек (kičinek), tiếng Nogai кишкей (kişkey), tiếng Tatar Siberia кецкенә (ketskenä).

Tính từ

sửa

kishkene

  1. nhỏ bé.