Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mặt Trăng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
mặt trăng
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ riêng
1.4
Xem thêm
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Mặt Trăng
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̰ʔt
˨˩
ʨaŋ
˧˧
ma̰k
˨˨
tʂaŋ
˧˥
mak
˨˩˨
tʂaŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mat
˨˨
tʂaŋ
˧˥
ma̰t
˨˨
tʂaŋ
˧˥
ma̰t
˨˨
tʂaŋ
˧˥˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mặt trắng
Danh từ riêng
Vệ tinh duy nhất của Trái Đất, nhận ánh sáng của Mặt trời và phản chiếu lại Trái Đất.
Mặt Trăng
tròn nhô lên, tỏa sáng xanh khu rừng.
Xem thêm
sửa
☾
,
☽
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
moon
Tham khảo
sửa
"
Mặt Trăng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)