Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhiều
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Số từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲiə̤w
˨˩
nam
?
+
ɲiəw
˧˧
ɲiəw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲiəw
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
nhiều
:
nhiều
:
nhiều
:
nhiều
:
nhiều
𡗉
:
nhèo
,
nhiêu
,
nhiều
:
nhiều
:
nhiều
𡗊
:
nhiều
:
nhiêu
,
nhau
,
nhiều
:
nhiều
堯
:
nghiêu
,
nghễu
,
nhao
,
nhiều
,
nghẻo
𤄮
:
nhiều
:
nhiêu
,
nhiều
:
nhiều
饒
:
sèo
,
nhiêu
,
nheo
,
nhau
,
nhiều
,
xèo
:
nhiều
蕘
:
nhiêu
,
nghiêu
,
nhiễu
,
nhiều
:
nhiều
:
nhiều
Số từ
nhiều
một
số
to lớn
một
lượng
to lớn
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
many
(1),
much
(2),
a lot of
(1 & 2)
Tiếng Hà Lan
:
veel
(1 & 2)
Tiếng Nga
:
много
+ thuộc cách số nhiều (mnógo) (1 & 2)
Tiếng Pháp
:
beaucoup de
(1 & 2)
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)