Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓon˧˥ɓo̰ŋ˩˧ɓoŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓon˩˩ɓo̰n˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

bốn

  1. Số tiếp theo số ba và dẫn trước số năm trong dãy số tự nhiên.
    Một năm có bốn mùa.
    Ba bề bốn bên.
    Bốn tám — (khẩu ngữ) bốn mươi tám
    Đợt bốn — đợt thứ tư

Đồng nghĩa

sửa
  • (dùng làm tính từ)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa