cát
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
cát
- Đá vụn thành hạt nhỏ dưới millimet, có thành phần chủ yếu là thạch anh và các khoáng vật khác.
- Bãi cát.
- Đãi cát lấy vàng.
- Dã tràng xe cát.
- Hình hạt rất nhỏ giống như bột và đều trên mặt hàng dệt do sợi săn co lại tạo thành thứ nhiễu nhỏ.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: sand
- Tiếng Chuvash: хӑйӑр (hăjăr)
- Tiếng Đức: Sand gđ
- Tiếng Gruzia: ქვიშა (kviša)
Tham khảo
sửa- "cát", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)