Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kaːt˧˥ka̰ːk˩˧kaːk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kaːt˩˩ka̰ːt˩˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

cát

  1. Đá vụn thành hạt nhỏ dưới millimet, có thành phần chủ yếuthạch anh và các khoáng vật khác.
    Bãi cát.
    Đãi cát lấy vàng.
    Dã tràng xe cát.
  2. Hình hạt rất nhỏ giống như bột và đều trên mặt hàng dệt do sợi săn co lại tạo thành thứ nhiễu nhỏ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên