mới
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Động từ
Tính từ
sửamới
- Vừa làm mà chưa dùng hoặc chưa lâu, chưa cũ.
- bộ quần áo mới
- ngôi nhà mới
- Vừa có, chưa lâu.
- học sinh mới
- người bạn mới
- Tiến bộ, thích hợp với thời đại.
- cách làm ăn mới
- tư tưởng mới
Dịch
sửa- vừa làm mà chưa dùng
- Tiếng Pháp: nouveau gđ, nouvelle gc
- Quốc tế ngữ: nova
- Tiếng Tây Ban Nha: nuevo gđ, nueva gc
- Tiếng Trung Quốc: 新 (tân, xīn)
- vừa có
- Tiếng Pháp: nouveau gđ, nouvelle gc
- Quốc tế ngữ: nova
- Tiếng Tây Ban Nha: nuevo gđ, nueva gc
- Tiếng Trung Quốc: 新 (tân, xīn)
- tiến bộ
- Tiếng Pháp: nouveau gđ, nouvelle gc
- Quốc tế ngữ: nova
- Tiếng Tây Ban Nha: nuevo gđ, nueva gc
- Tiếng Trung Quốc: 新 (tân, xīn)