chân
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨən˧˧ | ʨəŋ˧˥ | ʨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨən˧˥ | ʨən˧˥˧ |
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành “chân”
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từSửa đổi
chân
Đồng nghĩaSửa đổi
Từ ghépSửa đổi
DịchSửa đổi
- Tiếng Pháp: jambe gc (1: cẳng của con người), patte gc (1: chân của động vật hoặc đồ vật), pied gđ (1: bàn chân & 2)
- Tiếng Thái: ขา