Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngủ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋṵ
˧˩˧
ŋu
˧˩˨
ŋu
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋu
˧˩
ŋṵʔ
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
俉
:
ngộ
,
ngủ
午
:
ngọ
,
ngỏ
,
ngộ
,
ngủ
,
ngỡ
,
ngõ
𥄭
:
ngủ
,
ngó
𥄬
:
ngủ
㬳
:
ngủ
,
ngó
五
:
ngỗ
,
ngủ
,
ngũ
Động từ
ngủ
Nghỉ ngơi
ở trạng thái
vô ý thức
.
Dịch
sửa
Nghỉ ngơi ở trạng thái vô ý thức
Tiếng Anh
: to
sleep
Tiếng Đan Mạch
:
sove
Tiếng Đức
:
schlafen
Tiếng Friuli
:
durmî
Tiếng Hà Lan
:
slapen
Tiếng Khmer
:
ដេក
(
deik
)
Tiếng Lào
:
ນອນ
Tiếng Lự
:
ᦓᦸᧃ
Tiếng Nga
:
спать
(spat') (chưa hoàn thành)
Tiếng Pháp
:
dormir
Tiếng Phần Lan
:
nukkua
Tiếng Tây Tạng
:
ཉལ
(
nyal
),
གཟིམ
(
gzim
)
Tiếng Thái
:
นอน
Tiếng Thái Đen
:
ꪙꪮꪙ
Tiếng Ý
:
dormire
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)