ot
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaot
Tham khảo
sửa- "ot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Cuman
sửaDanh từ
sửaot
- lửa.
Tham khảo
sửaCodex cumanicus, Bibliothecae ad templum divi Marci Venetiarum primum ex integro editit prolegomenis notis et compluribus glossariis instruxit comes Géza Kuun. 1880. Budapest: Scient. Academiae Hung.
Tiếng Gagauz
sửaDanh từ
sửaot
- cỏ.
Tiếng Karakalpak
sửaDanh từ
sửaot
- lửa.
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
sửaDanh từ
sửaot
- lửa.
Tiếng Tây Yugur
sửaDanh từ
sửaot
- lửa.
Tiếng Turkmen
sửaDanh từ
sửaot (acc. xác định [please provide], số nhiều [please provide])
- cỏ.
Tiếng Uzbek
sửaDanh từ
sửaot
- ngựa.