Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

ot

  1. viết tắt của Old Testament.
  2. Kinh Cựu ước.

Tham khảo

sửa

Tiếng Cuman

sửa

Danh từ

sửa

ot

  1. lửa.

Tham khảo

sửa

Codex cumanicus, Bibliothecae ad templum divi Marci Venetiarum primum ex integro editit prolegomenis notis et compluribus glossariis instruxit comes Géza Kuun. 1880. Budapest: Scient. Academiae Hung.

Tiếng Gagauz

sửa

Danh từ

sửa

ot

  1. cỏ.

Tiếng Karakalpak

sửa

Danh từ

sửa

ot

  1. lửa.

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ

sửa

Danh từ

sửa

ot

  1. lửa.

Tiếng Tây Yugur

sửa

Danh từ

sửa

ot

  1. lửa.

Tiếng Turkmen

sửa

Danh từ

sửa

ot (acc. xác định [please provide], số nhiều [please provide])

  1. cỏ.

Tiếng Uzbek

sửa

Danh từ

sửa

ot

  1. ngựa.