put
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpʊt/
Hoa Kỳ | [ˈpʊt] |
Ngoại động từ
sửaput ngoại động từ /ˈpʊt/
- Để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì... ).
- to put a thing in its right place — để vật gì vào đúng chỗ của nó
- to put sugar in tea — cho đường vào nước trà
- to put somebody in prison — bỏ ai vào tù
- to put a child to bed — đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ
- Để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải.
- to put the clock fast — để đồng hồ nhanh
- to put a child to school — cho em nhỏ đi học
- to put a horse at (to) the fence — cho ngựa vượt rào
- to put the matter right — sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng
- to put out of joint — làm cho long ra, làm jơ (máy...)
- to put somebody in fear of... — làm cho ai sợ...
- to put somebody in his guard — làm cho ai phải cảnh giác đề phòng
- to put somebody off his guard — làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng
- to put somebody ay his ease — làm cho ai thoải mái
- to put to shame — làm xấu hổ
- to put to the blush — làm thẹn đỏ mặt
- to put out of countenance — làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng túng
- to put a stop to — làm ngừng lại, ngừng, ngừng lại; chấm dứt
- to put words to music — đặt lời vào nhạc
- to put a question — đặt một câu hỏi
- Đưa, đưa ra, đem ra.
- to put somebody across the river — đưa ai qua sông
- to put to sale — đem bán
- to put to test — đem thử thách
- to put to trial — đưa ra xét xử
- to put to the torture — đưa ra tra tấn
- to put to death — đem giết
- to put to vote — đưa ra biểu quyết
- to put to express — đem tiêu
- Dùng, sử dụng.
- to put one's money into good use — dùng tiền vào những việc lợi ích
- he is put to mind the furnace — anh ta được sử dụng vào việc trông nom lò cao
- the land was put into (under) potatoes — đất đai được dùng vào việc trồng khoai, đất được trồng khoai
- Diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra.
- to put it in black and white — diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen
- I don't know how to put it — tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào
- put it into English — anh hây dịch đoạn đó ra tiếng Anh
- I put it to you that... — tôi xin nói với anh rằng...
- to put something into words — nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời
- Đánh giá, ước lượng, cho là.
- to put much value on — đánh giá cao (cái gì)
- I put the population of the town at 70,000 — tôi ước lượng số dân thành phố là 70 000
- Gửi (tiền... ), đầu tư (vốn... ), đặt (cược... ).
- to put money on a horse — đặt cược (đánh cá) vào một con ngựa đua
- to put one's money into land — đầu tư vốn vào đất đai
- to put all one's fortune into bank — gửi hết tiền của vào nhà ngân hàng
- Cắm vào, đâm vào, bắn.
- to put a knife into — cắm con dao vào, đâm con dao vào
- to put a bullet through somebody — bắn một viên đạn vào ai
- Lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào.
- to put a horse to the cart — buộc ngựa vào xe
- to put a new handle to a knife — tra cán mới vào con dao
- (Thể dục, thể thao) Ném, đẩy (tạ).
- Cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống).
- to put bull to cow; to put cow to bull — cho bò đực nhảy bò cái
Chia động từ
sửaput
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to put | |||||
Phân từ hiện tại | putting | |||||
Phân từ quá khứ | putted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | put | put hoặc puttest¹ | puts hoặc putteth¹ | put | put | put |
Quá khứ | putted | putted hoặc puttedst¹ | putted | putted | putted | putted |
Tương lai | will/shall² put | will/shall put hoặc wilt/shalt¹ put | will/shall put | will/shall put | will/shall put | will/shall put |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | put | put hoặc puttest¹ | put | put | put | put |
Quá khứ | putted | putted | putted | putted | putted | putted |
Tương lai | were to put hoặc should put | were to put hoặc should put | were to put hoặc should put | were to put hoặc should put | were to put hoặc should put | were to put hoặc should put |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | put | — | let’s put | put | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaput nội động từ /ˈpʊt/
- (Hàng hải) Đi, đi về phía.
- to put into harbour — đi vào bến cảng
- to put to sea — ra khơi
Thành ngữ
sửa- put about:
- put across:
- Thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện... ).
- you'll never put that across — cậu chẳng thể thành công được đâu, cậu chẳng làm nên chuyện được đâu
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận.
- Thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện... ).
- to put aside:
- put away:
- put back:
- put by:
- Để sang bên.
- Để dành, dành dụm.
- Lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai... ).
- put down:
- Để xuống.
- Đàn áp (một cuộc nổi dậy... ).
- Tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im.
- Thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém).
- Ghi, biên chép.
- Cho là.
- to put somebody down for nine years old — cho ai là chừng chín tuổi
- to put somebody down as (for) a fool — cho ai là điên
- Đổ cho,, đổ tại, quy cho, gán cho.
- I put it down to his pride — điều đó tôi quy cho là ở tính kiêu căng của hắn
- Cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay).
- Đào (giếng... ).
- put forth:
- put forward:
- put in:
- Đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ).
- (Pháp lý) Thi hành.
- to put in a distress — thi hành lệnh tịch biên
- Đưa vào, xen vào.
- to put in a remark — xen vào một lời nhận xét
- Đặt vào (một đại vị, chức vụ... ).
- Làm thực hiện.
- to put in the attack — thực hiện cuộc tấn công
- Phụ, thêm vào (cái gì).
- (Hàng hải) Vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển).
- (Thông tục) Dùng (thì giờ làm việc gì... ).
- to put in for:
- put off:
- Cởi (quần áo) ra.
- Hoân lại, để chậm lại.
- never put off till tomorrow what you can do today — việc hôm nay chớ để ngày mai
- Hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu... ).
- to put somebody off with promises — hứa hẹn lần lữa với ai cho xong chuyện
- (+ from) Ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì).
- Tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì).
- (+ upon) Đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai).
- put on:
- Mặc (áo... ) vào, đội (mũ) vào, đi (giày... ) vào...
- Khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ.
- to put on an air of innocence — làm ra vẻ ngây thơ
- her elegance is all put on — vẻ thanh lịch của cô ta chỉ là giả vờ
- Lên (cân); nâng (giá).
- to put on flesh (weight) — lên cân, béo ra
- Tăng thêm; dùng hết.
- to put on speed — tăng tốc độ
- to put on steam — (thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực
- to put the screw on — gây sức ép
- Bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên.
- Đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch).
- to put a play on the stage — đem trình diễn một vở kịch
- Đặt (cược... ), đánh (cá... vào một con ngựa đua).
- Giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì).
- to put somebody on doing (to do) something — giao cho ai làm việc gì
- to put on extra trains — cho chạy thêm những chuyến xe lửa phụ
- Gán cho, đổ cho.
- to put the blame on somebody — đổ tội lên đầu ai
- Đánh (thuế).
- to put a tax on something — đánh thuế vào cái gì
- put out:
- Tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa... ).
- Đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép... ).
- Móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai... ); lè (lưỡi... ) ra.
- Làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu.
- Dùng hết (sức... ), đem hết (cố gắng... ).
- Cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xuất bản, phát hành.
- Giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy).
- Sản xuất ra.
- to put out 1,000 bales of goods weekly — mỗi tuần sản xuất ra 1 000 kiện hàng
- put over:
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo).
- Giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch).
- to put oneself over — gây ấn tượng tốt đẹp đối với, tranh thủ được cảm tình của (người nghe)
- put through:
- put to:
- put together:
- put up:
- Để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành... ) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá... ); xây dựng (nhà... ); lắp đặt (một cái máy... ); treo (một bức tranh... ).
- Đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch).
- Xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn).
- Cầu (kinh).
- Đưa (kiến nghị).
- Đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử.
- to put up for the secretaryship — ra ứng cử bí thư
- Công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị... ).
- to put up the bans — thông báo hôn nhân ở nhà thờ
- Đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh... ).
- to put up goods for sale — đưa hàng ra bán
- Đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi.
- Tra (kiếm vào vỏ).
- Cho (ai) trọ; trọ lại.
- to put up at an inn for the night — trọ lại đêm ở quán trọ
- (Thông tục) Xúi giục, khích (ai làm điều xấu... ).
- (Thông tục) Bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối).
- Làm trọn, đạt được.
- to put up a good fight — đánh một trận hay
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước.
- Dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa).
- to put up to — cho hay, bảo cho biết, báo cho biết
- to put someone up the duties he will have to perform — bảo cho ai biết những nhiệm vụ người đó phải thi hành
- to put up with — chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ
- to put up with an annoying person — kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy
- put upon:
- to put someone's back up: Làm cho ai giận điên lên.
- to put a good face on a matter: Xem Face
- to put one's foot down: Kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng).
- to put one's best foot forward: Rảo bước, đi gấp lên.
- to put one's foot in it: Sai lầm ngớ ngẩn.
- to put one's hand to: Bắt tay vào (làm việc gì).
- to put one's hand to the plough: Xem Plough
- to put the lid on: Xem Lid
- to put someone in mind of: Xem Mind
- to put one's name down for: Ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo... ).
- to put someone's nose out of joint: Xem Nose
- to put in one's oar: Làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu.
- to put one's foot in/into one's mouth: ngậm bồ hòn làm ngọt
- to put one's shoulder to the wheel: Xem Shoulder
- to put somebody on: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đánh lừa ai.
- to put a spoke in someone's wheel: Xem Spoke
- to put to it:
- to put two and two together: Rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc).
- to put wise: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng.
- to put words into someone's mouth: Xem Mouth
Chia động từ
sửaput
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to put | |||||
Phân từ hiện tại | putting | |||||
Phân từ quá khứ | putted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | put | put hoặc puttest¹ | puts hoặc putteth¹ | put | put | put |
Quá khứ | putted | putted hoặc puttedst¹ | putted | putted | putted | putted |
Tương lai | will/shall² put | will/shall put hoặc wilt/shalt¹ put | will/shall put | will/shall put | will/shall put | will/shall put |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | put | put hoặc puttest¹ | put | put | put | put |
Quá khứ | putted | putted | putted | putted | putted | putted |
Tương lai | were to put hoặc should put | were to put hoặc should put | were to put hoặc should put | were to put hoặc should put | were to put hoặc should put | were to put hoặc should put |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | put | — | let’s put | put | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaput /ˈpʊt/
- (Thể dục, thể thao) Sự ném, sự đẩy (tạ... ).
Danh từ
sửaput & động từ /ˈpʊt/
Danh từ
sửaput /ˈpʊt/
Tham khảo
sửa- "put", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
sửaTiếng Tà Mun
sửaDanh từ
sửaput
- Nửa dưới của lưng.
Tham khảo
sửa- Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.