sắp xếp
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sap˧˥ sep˧˥ | ʂa̰p˩˧ sḛp˩˧ | ʂap˧˥ sep˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂap˩˩ sep˩˩ | ʂa̰p˩˧ sḛp˩˧ |
Động từ Sửa đổi
sắp xếp
- Đặt theo thứ tự.
- Sắp xếp công việc.
Dịch Sửa đổi
Tham khảo Sửa đổi
- "sắp xếp". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)