Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa sắp + xếp.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sap˧˥ sep˧˥ʂa̰p˩˧ sḛp˩˧ʂap˧˥ sep˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂap˩˩ sep˩˩ʂa̰p˩˧ sḛp˩˧

Động từ

sửa

sắp xếp

  1. Đặt theo thứ tự.
    Sắp xếp công việc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa