cầu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Danh từ

cầu
- công trình qua phía trên chướng ngại
Từ liên hệ
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: bridge
- Tiếng Gruzia: ხიდი (xidi)
- Tiếng Hà Lan: brug gđ & gc
- Tiếng Khmer: ស្ពាន (spiən)
- Tiếng Nga: мост (most) gđ
- Tiếng Nhật: 橋 (hashi)
- Tiếng Pháp: pont gđ
- Tiếng Triều Tiên: 다리 (da.ri)