cầu
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̤w˨˩ | kəw˧˧ | kəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəw˧˧ |
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi
Các chữ Hán có phiên âm thành “cầu”
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từSửa đổi
cầu
- công trình qua phía trên chướng ngại
Từ liên hệSửa đổi
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: bridge
- Tiếng Gruzia: ხიდი (xidi)
- Tiếng Hà Lan: brug gđ & gc
- Tiếng Khmer: ស្ពាន (spiən)
- Tiếng Nga: мост (most) gđ
- Tiếng Nhật: 橋 (hashi)
- Tiếng Pháp: pont gđ
- Tiếng Triều Tiên: 다리 (da.ri)
Động từSửa đổi
cầu
DịchSửa đổi
- Tiếng Nga: надеяться (naděǎtʹsǎ)
- Tiếng Pháp: espérer, souhaiter
Tính từSửa đổi
cầu
- hình dáng tròn khi nhìn từ mọi phía
- Quả cầu