Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cấm cố
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəm
˧˥
ko
˧˥
kə̰m
˩˧
ko̰
˩˧
kəm
˧˥
ko
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəm
˩˩
ko
˩˩
kə̰m
˩˧
ko̰
˩˧
Động từ
sửa
cấm cố
Bị
phạt giam
trong
ngục
, không cho
ra
ngoài
.
Bị
cấm cố
suốt mấy năm.
Tham khảo
sửa
"
cấm cố
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)