Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giữ vững
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨʔɨ
˧˥
vɨʔɨŋ
˧˥
jɨ
˧˩˨
jɨŋ
˧˩˨
jɨ
˨˩˦
jɨŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɨ̰
˩˧
vɨ̰ŋ
˩˧
ɟɨ
˧˩
vɨŋ
˧˩
ɟɨ̰
˨˨
vɨ̰ŋ
˨˨
Động từ
sửa
giữ vững
Hành động
không
thay đổi
,
kiên trì
.
Tốt hơn hết là tôi nên
giữ vững
lập trường.
Ông ta kiên quyết
giữ vững
niềm tin vào tôn giáo của mình.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
persist
,
determine