Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiə̰w˧˩˧hiəw˧˩˨hiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiəw˧˩hiə̰ʔw˧˩

Phiên âm Hán–Việt Sửa đổi

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Động từ Sửa đổi

hiểu

  1. Nhận biết được do sự vận động trí tuệ.
    Hiểu vấn đề.
    Nghe đến đâu hiểu đến đó.
    Hiểu biết.
    Am hiểu.
    Thấu hiểu.
    Thông hiểu.
  2. Biết được ý nghĩa, tình cảm, quan điểm người khác.
    Tôi rất hiểu anh ấy.
    Một con người khó hiểu.
    Tìm hiểu.

Dịch Sửa đổi

nhận biết được
biết được ý nghĩa

Tham khảo Sửa đổi