Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
văn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Nùng
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
van
˧˧
jaŋ
˧˥
jaŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
van
˧˥
van
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “văn”
敁
:
điêm
,
văn
文
:
vấn
,
văn
炆
:
văn
,
bí
紋
:
hào
,
vấn
,
văn
,
vân
蚊
:
mân
,
văn
阌
:
văn
玟
:
mân
,
mai
,
văn
螡
:
mân
,
văn
鼤
:
văn
蟁
:
mân
,
văn
纹
:
vấn
,
văn
閺
:
mân
,
văn
䎽
:
văn
閿
:
căn
,
văn
𦕁
:
văn
紊
:
vặn
,
vấn
,
vẫn
,
văn
,
vân
𦕌
:
văn
敌
:
văn
,
địch
䎹
:
văn
聞
:
vặn
,
vấn
,
văn
彣
:
văn
雯
:
văn
汶
:
môn
,
vấn
,
văn
闻
:
vặn
,
vấn
,
văn
Phồn thể
螡
:
văn
蟁
:
văn
文
:
vấn
,
văn
紋
:
văn
蚊
:
văn
雯
:
văn
閿
:
văn
聞
:
vặn
,
vấn
,
văn
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
螡
:
văn
,
mân
蟁
:
văn
,
mân
彣
:
văn
,
vằn
蚊
:
văn
,
mân
,
vằn
鼤
:
văn
閺
:
văn
,
mân
文
:
văn
,
von
,
vằn
炆
:
văn
紋
:
vân
,
văn
,
vàn
,
vằn
,
vện
紊
:
văn
,
vấn
,
vặn
阌
:
văn
雯
:
văn
汶
:
văn
,
vấn
纹
:
văn
闻
:
văn
晚
:
văn
,
vãn
,
muộn
閿
:
văn
,
căn
聞
:
văn
Danh từ
văn
Thuật
viết
những bài viết, cuốn sách và
bài
khác.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
literature
Tiếng Hà Lan
:
literatuur
gc
Tiếng Nga
:
литература
gc
(literatúra)
Tiếng Pháp
:
littérature
gc
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Nùng
sửa
Danh từ
sửa
văn
(
Nùng Inh
)
ngày
.
văn
xó nhì
ngày
mùng hai
Tham khảo
sửa
DỮ LIỆU TỪ ĐIỂN VIỆT - TÀY-NÙNG
.