Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vẻ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vɛ̰
˧˩˧
jɛ
˧˩˨
jɛ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vɛ
˧˩
vɛ̰ʔ
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𦘧
:
vẻ
,
vẽ
𡲈
:
vẻ
,
vẽ
:
vẻ
,
vẽ
:
vẻ
,
vẽ
𨤔
:
vẻ
,
vẽ
:
vẻ
,
vẽ
𢽙
:
vẻ
:
vẻ
,
vẽ
尾
:
vỹ
,
vả
,
vẻ
,
vẽ
,
vĩ
,
vạy
,
vấy
,
vã
,
vải
,
vãi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
vê
vẽ
Ve
về
vệ
vé
vè
ve
vế
Vệ
Danh từ
vẻ
Diện mạo
được
đánh giá
trên
đại
thể
là
xinh đẹp
.
Cảnh vật ở đây có
vẻ
đẹp riêng .
Mỗi cô đẹp một
vẻ
.
Muôn màu muôn
vẻ
.
Càng nhìn
vẻ
ngọc càng say khúc vàng (
Truyện Kiều
)
Biểu hiện
của
tình cảm
,
tinh thần
trên
nét mặt
,
cử chỉ
,
ngôn ngữ
.
Đôi mắt cô đượm một
vẻ
buồn.
Tham khảo
sửa
"
vẻ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)