mouth
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑʊθ/
Hoa Kỳ | [ˈmɑʊθ] |
Danh từ
sửamouth (số nhiều mouths) /ˈmɑʊθ/
- Mồm, miệng, mõm.
- by mouth — bằng miệng, bằng lời nói
- Miệng ăn.
- a useless mouth — một miệng ăn vô dụng
- Cửa (hang, sông, lò...).
- Sự nhăn mặt, sự nhăn nhó.
- to make mouths; to makem a wry mouth — nhăn mặt, nhăn nhăn nhó nhó (tỏ vẻ không bằng lòng)
Thành ngữ
sửa- to be down in the mouth: Xem down
- to give mouth: Sủa; cắn (chó).
- to laugh on the wrong side of one's mouth: Xem laugh
- to make one's mouth water: Xem water
- to put speech into another's mouth: Để cho ai nói cái gì.
- to put words into someone's mouth: Mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói.
- to take the words out of someone's mouth: Nói đúng những lời mà người ta định nói.
- none of your mouth, please!: Xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa!
- shut your mouth: Câm mồm đi! Bịt cái mõm lại! Im cái miệng đi!
Ngoại động từ
sửamouth ngoại động từ /ˈmɑʊθ/
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của mouth
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mouth | |||||
Phân từ hiện tại | mouthing | |||||
Phân từ quá khứ | mouthed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mouth | mouth hoặc mouthest¹ | mouths hoặc moutheth¹ | mouth | mouth | mouth |
Quá khứ | mouthed | mouthed hoặc mouthedst¹ | mouthed | mouthed | mouthed | mouthed |
Tương lai | will/shall² mouth | will/shall mouth hoặc wilt/shalt¹ mouth | will/shall mouth | will/shall mouth | will/shall mouth | will/shall mouth |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mouth | mouth hoặc mouthest¹ | mouth | mouth | mouth | mouth |
Quá khứ | mouthed | mouthed | mouthed | mouthed | mouthed | mouthed |
Tương lai | were to mouth hoặc should mouth | were to mouth hoặc should mouth | were to mouth hoặc should mouth | were to mouth hoặc should mouth | were to mouth hoặc should mouth | were to mouth hoặc should mouth |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mouth | — | let’s mouth | mouth | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửamouth nội động từ /ˈmɑʊθ/
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của mouth
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to mouth | |||||
Phân từ hiện tại | mouthing | |||||
Phân từ quá khứ | mouthed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mouth | mouth hoặc mouthest¹ | mouths hoặc moutheth¹ | mouth | mouth | mouth |
Quá khứ | mouthed | mouthed hoặc mouthedst¹ | mouthed | mouthed | mouthed | mouthed |
Tương lai | will/shall² mouth | will/shall mouth hoặc wilt/shalt¹ mouth | will/shall mouth | will/shall mouth | will/shall mouth | will/shall mouth |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | mouth | mouth hoặc mouthest¹ | mouth | mouth | mouth | mouth |
Quá khứ | mouthed | mouthed | mouthed | mouthed | mouthed | mouthed |
Tương lai | were to mouth hoặc should mouth | were to mouth hoặc should mouth | were to mouth hoặc should mouth | were to mouth hoặc should mouth | were to mouth hoặc should mouth | were to mouth hoặc should mouth |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | mouth | — | let’s mouth | mouth | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "mouth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)