Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ê-cốt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Địa danh
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
e
˧˧
kot
˧˥
e
˧˥
ko̰k
˩˧
e
˧˧
kok
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
e
˧˥
kot
˩˩
e
˧˥˧
ko̰t
˩˧
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
tiếng Pháp
Écosse
.
Địa danh
sửa
Ê-cốt
(
Lỗi thời
)
Scotland
.