Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giơ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəː
˧˧
jəː
˧˥
jəː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəː
˧˥
ɟəː
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
拁
:
giơ
,
giá
捈
:
dùa
,
đồ
,
giùa
,
giơ
餘
:
dơ
,
thừa
,
dư
,
giơ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
giờ
giỗ
giô
giỏ
gio
giộ
giồ
gió
giò
giở
Động từ
giơ
Đưa
cao
lên
hoặc đưa
ra
phía trước
.
Giơ
tay vẫy.
Cầm đèn
giơ
cao lên.
Giơ
tay xin hàng.
Giơ
roi doạ đánh.
Để
lộ
cả
ra
ngoài
(cái thường được che kín).
Quần rách
giơ
cả đầu gối.
Gầy
giơ
xương.
(
Id.
)
Như
rơ
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giơ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)