Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA :
/tɐt
35
/
Từ tương tự
Sửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
Sửa đổi
tắt
Thôi
cháy
.
Lửa
tắt
.
Làm cho
thôi
cháy
.
Tắt
đèn. II.t..
Ngừng hẳn lại.
:.
Tắt
gió.
Tắt
thở.
:.
Tắt
máy.
Ph
.
Theo
đường
ngắn
hơn
,
lối
nhanh
hơn
.
Đi
tắt
.
Viết
tắt
.
Tham khảo
Sửa đổi
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)