Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siək˧˥
siə̰k˩˧siək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
siək˩˩siə̰k˩˧

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Việt,

Danh từ sửa

xiếc

  1. Nghệ thuật biểu diễn các động tác khéo léo tài tình, độc đáo của người hoặc thú vật.
    Biểu diễn xiếc.
    Xem xiếc.
    Xiếc thú.

Dịch sửa

Tham khảo sửa