xiếc
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp cirque.
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
siək˧˥ | siə̰k˩˧ | siək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
siək˩˩ | siə̰k˩˧ |
Danh từ
sửaxiếc
- Nghệ thuật biểu diễn các động tác khéo léo tài tình, độc đáo của người hoặc thú vật.
- Biểu diễn xiếc.
- Xem xiếc.
- Xiếc thú.
Tham khảo
sửa- "xiếc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)