tiến cử
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiən˧˥ kɨ̰˧˩˧ | tiə̰ŋ˩˧ kɨ˧˩˨ | tiəŋ˧˥ kɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiən˩˩ kɨ˧˩ | tiə̰n˩˧ kɨ̰ʔ˧˩ |
Động từ
sửatiến cử
- Giới thiệu người có năng lực để người trên sử dụng (cũ).
Tham khảo
sửa- "tiến cử", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)