Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤jŋ
˨˩
jan
˧˧
jan
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟajŋ
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
棦
:
giành
,
chanh
,
ranh
爭
:
dành
,
giành
,
tranh
,
chanh
,
dềnh
,
giầnh
,
gianh
,
tránh
,
danh
,
ganh
𦱊
:
dành
,
giành
,
tranh
𥱭
:
giành
箏
:
giành
,
tranh
掙
:
giành
,
tranh
,
trếnh
,
tránh
𠲜
:
giành
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
gianh
giảnh
Danh từ
giành
Đồ
đan
bằng
tre nứa
,
đáy
phẳng
, thành
cao
.
Giành
đầy đất.
Động từ
sửa
giành
Chiếm
lấy
bằng
sức mạnh
.
Kháng chiến để
giành
độc lập.
Tham khảo
sửa
"
giành
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)