Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lṳj˨˩luj˧˧luj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
luj˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

lùi

  1. Đi trở lại đằng sau mặt vẫn nhìn đằng trước.
    Lùi hai bước rồi tiến lên ba bước..
    2.Quay trở lại ngược chiều trên đường đã đi.
  2. Hoãn lại một thời gian sau.
    Ngày khai giảng lùi lại vài hôm.
  3. Ủ vào tro nóng cho chín.
    Lùi khoai lang.
    Lùi mía.

Tham khảo

sửa