Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lùi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lṳj
˨˩
luj
˧˧
luj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
luj
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𨆢
:
lôi
,
sủi
,
lùi
,
lui
𨀤
:
lùi
,
rùi
,
trồi
,
chọi
,
duỗi
,
lội
,
giuỗi
,
lủi
蹆
:
lùi
,
thủi
,
lui
𤑭
:
lói
,
trui
,
lùi
,
lọi
𨇒
:
ruổi
,
ruỗi
,
rõi
,
lùi
,
lỏi
,
lối
,
duỗi
,
lội
,
cõi
,
lủi
𤈞
:
lói
,
lùi
,
lọi
,
nhùi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lụi
lủi
lui
Động từ
lùi
Đi
trở lại
đằng
sau
mà
mặt
vẫn
nhìn
đằng
trước.
Lùi
hai bước rồi tiến lên ba bước..
2.Quay trở lại ngược chiều trên đường đã đi.
Hoãn
lại một
thời gian
sau.
Ngày khai giảng
lùi
lại vài hôm.
Ủ vào
tro
nóng
cho
chín
.
Lùi
khoai lang.
Lùi
mía.
Tham khảo
sửa
"
lùi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)