Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ laŋ˧˥˧˥ la̰ŋ˩˧˧˧ laŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ laŋ˩˩˧˥˧ la̰ŋ˩˧

Động từ sửa

lo lắng

  1. Ở trong trạng thái rất không yên lòngphải để hết tâm sức vào cho công việc gì.
    vẻ mặt đầy lo lắng
    trong lòng lo lắng không yên

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • Lo lắng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam