Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nâng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Nicobar Nam
2.1
Từ nguyên
2.2
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nəŋ
˧˧
nəŋ
˧˥
nəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nəŋ
˧˥
nəŋ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
擃
:
nâng
,
chấn
,
nống
㨢
:
nâng
,
nặn
,
nưng
,
nấng
,
nần
能
:
nâng
,
hay
,
năng
,
nưng
,
năn
,
nấng
,
nậng
,
nằng
,
nại
𠹌
:
nâng
,
nựng
,
nậng
𢪲
:
nâng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nắng
nạng
nang
nẫng
nậng
năng
nàng
nặng
nấng
Động từ
nâng
Dùng
tay
đỡ và
đưa
lên cao
.
Vội vàng sinh đã tay
nâng
ngang mày (
Truyện Kiều
)
Đỡ
dậy
.
Chị ngã em
nâng
. (
tục ngữ
)
Tham khảo
sửa
"
nâng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Nicobar Nam
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Nicobar nguyên thuỷ
*
naŋ
.
Danh từ
sửa
nâng
tai
.