Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thực hiện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
實現
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨ̰ʔk
˨˩
hiə̰ʔn
˨˩
tʰɨ̰k
˨˨
hiə̰ŋ
˨˨
tʰɨk
˨˩˨
hiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨk
˨˨
hiən
˨˨
tʰɨ̰k
˨˨
hiə̰n
˨˨
Động từ
sửa
thực
hiện
Làm cho
trở thành
cái có
thật
bằng
hoạt động
cụ thể
.
Thực hiện
chủ trương của cấp trên.
Làm theo
trình tự
,
thao tác
nhất định
.
Thực hiện
phép tính.
Thực hiện
ca phẫu thuật phức tạp.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
carry out
Tham khảo
sửa
"
thực hiện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)