Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoàn thành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Bắt nguồn từ từ tiếng Hán “完成”.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwa̤ːn
˨˩
tʰa̤jŋ
˨˩
hwaːŋ
˧˧
tʰan
˧˧
hwaːŋ
˨˩
tʰan
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwan
˧˧
tʰajŋ
˧˧
Động từ
sửa
hoàn thành
Làm xong xuôi
đầy
đủ.
Muốn
hoàn thành
tốt kế hoạch Nhà nước, thì mỗi người chúng ta phải ra sức tăng gia sản xuất và thực hành tiết kiệm (
Hồ Chí Minh
)
Đồng nghĩa
sửa
kết thúc
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
finalize
, to
finish
Tham khảo
sửa
"
hoàn thành
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)