Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quay lại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaj
˧˧
la̰ːʔj
˨˩
kwaj
˧˥
la̰ːj
˨˨
waj
˧˧
laːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaj
˧˥
laːj
˨˨
kwaj
˧˥
la̰ːj
˨˨
kwaj
˧˥˧
la̰ːj
˨˨
Động từ
sửa
quay lại
Xoay
mình
sang
phía sau.
Cụ
quay lại
quát mắng anh đầy tớ.
(Nguyễn Huy Tưởng)
Như
trở lại
Quay lại
cố hương.