Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nəwk˧˥nə̰wk˩˧nəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nəwk˩˩nə̰wk˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

nốc

  1. Thuyền nhỏ.

Động từ

sửa

nốc

  1. Uống một cách tham lam (thtục).
    Nốc một hơi hết chai bia.

Tham khảo

sửa