khỏi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xɔ̰j˧˩˧ | kʰɔj˧˩˨ | kʰɔj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xɔj˧˩ | xɔ̰ʔj˧˩ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaTính từ
sửakhỏi
Giới từ
sửa- Vượt qua.
- Lên khỏi dốc.
- Đi khỏi.
- Đi vắng.
- Anh ấy vừa đi khỏi.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khỏi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kʰɔj˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kʰɔj˨˦]
Đại từ
sửakhỏi (𬽻)
- tôi.
- Khỏi chứ rườn
- Tôi nhớ nhà.