Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lảng tránh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̰ːŋ
˧˩˧
ʨajŋ
˧˥
laːŋ
˧˩˨
tʂa̰n
˩˧
laːŋ
˨˩˦
tʂan
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːŋ
˧˩
tʂajŋ
˩˩
la̰ːʔŋ
˧˩
tʂa̰jŋ
˩˧
Động từ
sửa
lảng tránh
Tránh
đi không muốn
gặp
.
Lảng tránh
mọi người.
Tránh
đi, không động đến, không
nói
đến.
Lảng tránh
vấn đề.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lảng tránh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)