Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bối rối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓoj
˧˥
zoj
˧˥
ɓo̰j
˩˧
ʐo̰j
˩˧
ɓoj
˧˥
ɹoj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓoj
˩˩
ɹoj
˩˩
ɓo̰j
˩˧
ɹo̰j
˩˧
Tính từ
Sửa đổi
bối rối
Lúng túng
,
mất
bình tĩnh
,
cuống
lên
, không
biết
làm
thế nào
.
Vẻ mặt
bối rối
.
Trong lòng cứ
bối rối
.
Tham khảo
Sửa đổi
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)