khéo léo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xɛw˧˥ lɛw˧˥ | kʰɛ̰w˩˧ lɛ̰w˩˧ | kʰɛw˧˥ lɛw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xɛw˩˩ lɛw˩˩ | xɛ̰w˩˧ lɛ̰w˩˧ |
Tính từ
sửakhéo léo
- Khéo nói chung.
- Chân tay khéo léo.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khéo léo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)