Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwi˧˧kwi˧˥wi˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwi˧˥kwi˧˥˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

quy

  1. "Quy bản" nói tắt.
    Cao quy.
  2. Con rùa.
    kim quy — rùa vàng

Động từ

sửa

quy

  1. Tính về, gom lại.
    Quy vào quỹ chung.
    Quy vào một mối.
    Quy đồng mẫu số.
  2. Xem mẫu số

Tham khảo

sửa

Tiếng Arem

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

quy

  1. ong mật.