quy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaCác chữ Hán có phiên âm thành “quy”
- 亀: quy, qui
- 嬀: quy, qui
- 皈: quy, qui
- 𪚿: quy, qui
- 規: quy, qui
- 䢜: quy, qui
- 龟: quân, quy, qui, khưu, cưu
- 龞: biết, quân, miết, quy, qui, khưu
- 瞡: quy, qui
- 𪚧: quy, qui
- 𪚦: quy, qui
- 沩: hỗ, quy, qui, vi
- 𪚨: quy, qui
- 妫: quy, qui
- 媯: quỳ, quì, quy, qui
- 龜: quân, gui, khâu, quy, qui, khưu, cưu
- 溈: quy, qui
- 岿: vị, khuy, quy, qui
- 𠁴: quy, qui
Phồn thể
Chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
Động từ
sửaTham khảo
sửa- "quy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)