Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xɨ̰˧˩˧kʰɨ˧˩˨kʰɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩xɨ̰ʔ˧˩

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

khử

  1. Trừ bỏ đi, giết đi.
    Quân địch đã khử những người bị chúng bắt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa