Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hạ bệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Từ đảo chữ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̰ːʔ
˨˩
ɓḛʔ
˨˩
ha̰ː
˨˨
ɓḛ
˨˨
haː
˨˩˨
ɓe
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haː
˨˨
ɓe
˨˨
ha̰ː
˨˨
ɓḛ
˨˨
Động từ
sửa
hạ
bệ
(
thông tục
)
Lật đổ
khỏi
địa vị
(lớn và có quyền thế).
Bị cấp dưới
hạ bệ
.
Từ đảo chữ
sửa
bệ hạ
Tham khảo
sửa
Hạ bệ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam