hạ cánh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ːʔ˨˩ kajŋ˧˥ | ha̰ː˨˨ ka̰n˩˧ | haː˨˩˨ kan˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haː˨˨ kajŋ˩˩ | ha̰ː˨˨ kajŋ˩˩ | ha̰ː˨˨ ka̰jŋ˩˧ |
Động từ
sửahạ cánh
- (Máy bay) Đỗ xuống.
- Máy bay từ từ hạ cánh.
Tham khảo
sửa- "hạ cánh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)