cộng
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̰ʔwŋ˨˩ | kə̰wŋ˨˨ | kəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwŋ˨˨ | kə̰wŋ˨˨ |
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Động từSửa đổi
- cộng: làm phép cộng
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: to add, to add up
- Tiếng Hà Lan: optellen
Dấu toán họcSửa đổi
- cộng: (về toán học) sự đọc của dấu +