Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dành dụm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̤jŋ
˨˩
zṵʔm
˨˩
jan
˧˧
jṵm
˨˨
jan
˨˩
jum
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟajŋ
˧˧
ɟum
˨˨
ɟajŋ
˧˧
ɟṵm
˨˨
Động từ
sửa
dành dụm
Chỉ hành động ít xài tiền,
tích trữ
tiền nhiều
Dành dụm
từng đồng.
Đồng nghĩa
sửa
Dịch
sửa
tiếng Anh:
save