Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thừa nhận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨ̤ə
˨˩
ɲə̰ʔn
˨˩
tʰɨə
˧˧
ɲə̰ŋ
˨˨
tʰɨə
˨˩
ɲəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨə
˧˧
ɲən
˨˨
tʰɨə
˧˧
ɲə̰n
˨˨
Động từ
sửa
thừa nhận
Bằng lòng
coi
là hợp lẽ phải hay
hợp pháp
.
Thừa nhận
chính phủ mới thành lập.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thừa nhận
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)