Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
làm nhục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤ːm
˨˩
ɲṵʔk
˨˩
laːm
˧˧
ɲṵk
˨˨
laːm
˨˩
ɲuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːm
˧˧
ɲuk
˨˨
laːm
˧˧
ɲṵk
˨˨
Động từ
sửa
làm
nhục
Cưỡng bức
để
thỏa mãn
thú vui
của
xác thịt
.
Cai ngục của ngụy quyền
làm nhục
phụ nữ.
Tham khảo
sửa
"
làm nhục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)