Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ghi tên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
ghi
+
tên
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣi
˧˧
ten
˧˧
ɣi
˧˥
ten
˧˥
ɣi
˧˧
təːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣi
˧˥
ten
˧˥
ɣi
˧˥˧
ten
˧˥˧
Động từ
sửa
ghi
tên
Biên
tên
vào
danh sách
.
Ghi tên
đi bộ đội.
Tham khảo
sửa
"
ghi tên
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)