Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kết luận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm
Hán-Việt
của
結論
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ket
˧˥
lwə̰ʔn
˨˩
kḛt
˩˧
lwə̰ŋ
˨˨
kəːt
˧˥
lwəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ket
˩˩
lwən
˨˨
ket
˩˩
lwə̰n
˨˨
kḛt
˩˧
lwə̰n
˨˨
Danh từ
sửa
kết luận
Ý kiến
tổng quát
nhất được rút ra sau khi
trình bày
,
lập luận
về một
vấn đề
.
Có thể đưa ra
kết luận
được rồi.
Một
kết luận
hoàn toàn xác đáng.
Động từ
sửa
kết luận
Rút
ra
ý kiến
tổng quát
nhất
.
Có thể
kết luận
bằng một câu ngắn gọn.
Kết luận
vội vàng, chưa đủ bằng chứng.
Tham khảo
sửa
"
kết luận
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)